Có 2 kết quả:
思想頑鈍 sī xiǎng wán dùn ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄨㄢˊ ㄉㄨㄣˋ • 思想顽钝 sī xiǎng wán dùn ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄨㄢˊ ㄉㄨㄣˋ
sī xiǎng wán dùn ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄨㄢˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunt thinking
(2) apathy
(2) apathy
Bình luận 0
sī xiǎng wán dùn ㄙ ㄒㄧㄤˇ ㄨㄢˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blunt thinking
(2) apathy
(2) apathy
Bình luận 0